QC.Xe nâng hàng cùng bạn đến thành công

Munmum1135

Junior Member
Huyền thoại group – chuyên các lại xe nang hang hàng

CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ HUYỀN THOẠI
1st floor, CT3 building, Yenhoa ward, Caugiay dist, Hanoi, Vietnam
Tầng 1, nhà CT3, khu ĐTM Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam
Tel: 04.37822801. Mob: 0975680789. Email: [email protected] Bán

xe nang hang hàng các lọai (Chất lượng, uy tín, giá cạnh tranh…)

Bán xe nang hang tay các loại ( cao ,thấp, điện, nâng phuy, nâng palles …. )

Công ty CP thiết bị Huyền Thoại là nhà phân phối độc quyền của tập đoàn Anhui Forklift Group - www.helichina.com tại Miền Băc và Miền Trung Việt Nam. Bên cạnh đó còn phân phối xe nâng hàng siêu đặc biệt Bendi từ Mỹ - www.landoll.com. Và một đối tác lớn là tập đoàn G-force Malaysia - www.gforceforklift.com

XE NANG HANG ĐỘNG CƠ (DẦU, XĂNG, GAS )
1, 1.5, 1.8 TẤN
3.jpg

Đặc điểm chính Nhà sản xuất KION Baoli
Model CPC(D)10
CPQ(D)10
CPYD 10 CPC(D)15
CPQ(D)15
CPYD15 CPC(D)18
CPQ(D)18
CPYD 18
Loại động cơ Diesel/ Xăng/LPG
Tải trọng định mức kg 1000 1500 1750
Trọng tâm tải mm 500
Kích thước Chiều cao nâng mm 3000
Độ cao nâng tự do mm 162
Kích thước càng nâng mm 920x100x40
Độ nghiêng khung nâng độ 6/12
Khoảng cách từ càng nâng đến tâm trục trước mm 429
Toàn bộ kích thước Tổng chiều dài mm 2180 2235 2270
Tổng chiều rộng mm 1080
Chiều cao khung nâng ở trạng thái nghỉ mm 1995
Chiều cao của khung nâng mm 4042
Chiều cao trần xe mm 2075
Bán kính góc quay nhỏ nhất mm 1890 1960 2000
Tính năng Tốc độ di chuyển có tải / không tải Thủy lực km/h 13.5/14.5
Động cơ Số 1 5.5/6
Số 2 13.5/14
Tốc độ nâng (Có tải / không tải) mm/sec 450/510
Độ dốc tối đa % 20
Trọng lượng xe kg 2340 2740 2943
Khung xe Lốp xe Lốp trước 6.5-10-10 PR
Lốp sau 5.00-8-8PR 5.00-8-10PR
Khoảng cách 2 bánh xe Bánh trước mm 890
Bánh sau mm 920
Khoảng cách 2 trục bánh xe mm 1400
Khoảng cách gầm (có tải / không tải) Khung nâng mm 95/110 85/110
Gầm xe 105/115
Động cơ Chủng loại Động cơ diesel Động cơ xăng
Model YANMAR 4TNE92 ISUZU C240PKJ MITSUBISHI 4G64 NISSAN K21
Công suất định mức (kw/rpm) 32.8/2450 34.5/2500 37/2500 31.2/2250
Momen định mức (N.m/rpm) 149/1600 139/1800 161/1600 143/1600
Số xi lanh 4 4 4 4
Đường kính xi lanh x chu kỳ (mm) 92x100 86x102 86.5x100 89x83
Sự chuyển dịch (L) 2.659 2.369 2.350 2.065
Loại xe tương thích CPC(D)10/15/18-Y CPC(D)10/15/18-W CPQ/YD10/15/18-H1 CPQ/Y(D)10/ 15/18-H2

Các loại xe nang hang diesel/xăng/LPG khác

XE NANG HANG ĐỘNG CƠ 2, 2.5, 3, 3.5 TẤN
5772.jpg

Đặc điểm chính Nhà sản xuất KION Baoli
Model CPCD20
CPQ(Y)D20 CPCD25
CPQ(Y)D25 CPCD30
CPQ(Y)D30 CPCD35
CPQ(Y)D35
Loại động cơ Diesel/ Xăng /LPG
Tải trọng định mức kg 2000 2500 3000 3500
Trọng tâm tải mm 500
Kích thước Chiều cao nâng mm 3000
Độ cao nâng tự do mm 140 140 145 145
Kích thước càng nâng mm 1070x120x40 1070x120x45 1070x125x45 1070x130x45
Độ nghiêng khung nâng độ 6/12
Khoảng cách từ càng nâng đến tâm trục trước mm 484 489 494 500
Toàn bộ kích thước Tổng chiều dài mm 2510 2580 2720 2775
Tổng chiều rộng mm 1150 1225
Chiều cao khung nâng ở trạng thái nghỉ mm 2050 2080 2230
Chiều cao của thanh nâng tối đa mm 4040 4272
Chiều cao trần xe mm 2060 2090
Bán kính góc quay nhỏ nhất mm 2170 2240 2460 2540
Tính năng Tốc độ di chuyển (Có tải / không tải) Thủy lực km/h 17/19 18/19
Cơ giới Số I km/h 8.5/9 8.8/9
Số II km/h 18.5/19 18.5/20
Tốc độ nâng có tải mm/sec 470 430 400
Độ dốc tối đa % 20 20 15
Trọng lượng xe kg 3550 3880 4380 4750
Khung xe Lốp xe Lốp trước 7.00-12-12PR 28x9-12-12 PR 28x9-15-14 PR
Lốp sau 6.00-9-10PR 6.50-10-10PR
Khoảng cách 2 bánh xe Bánh trước mm 970 1000
Bánh sau mm 970 970
Khoảng cách 2 trục bánh xe mm 1650 1700
Khoảng cách gầm (có tải / không tải) Khung nâng mm 85/105 110/135
Gầm xe 115/120 135/140
Động cơ Chủng loại Động cơ diesel Động cơ xăng
Model Isuzu
C240PKJ Isuzu
4JG2PE Yanmar
4TNE92 Yanmar
4TNE98
Mitsubishi
4G64-31ZG Nissan
K21 Nissan
K25
Công suất định mức (Kw/rpm) 34.5/2500 44.9/2450 32.8/2450 44.3/2300
37/2500 31.2/2250 37.4/2300
Momen định mức (N.m/rpm) 139/1800 186.3/1600 149/1600 206/1700
161/1600 143/1600 176/1600
Số xi lanh 4 4 4 4
4 4 4
Đường kính xi lanh x chu kỳ 86x102 95.4x107 92x100 98x110
86.5x100 89x83 89x100
Sự chuyển dịnh (L) 2.369 3.059 2.659 3.319
2.350 2.065 2.488
Loại xe tương thích CPC(D)
20/25/30-W1 CPC(D)
25/30/35-W2 CPC(D)
20/25-Y1 CPC(D)
30/35-Y2
CPQ(Y)D
20/25/30-H1 CPQ(Y)D
20/25-H2 CPQ(Y)D
20/25/30/35-H3

Các loại xe nang hang diesel/xăng/LPG khác

"Đừng bỏ qua phan mem hoc tieng anh hay nhất hiện nay|phan mem hoc tieng anh hay nhat

------------------------------------------------------------------------------------------------
cua hang kinh mat|kinh mat gia re|kinh mat nam|thiet ke chung cu|thiet ke lo pho|thiet ke showroom|kien truc noi that|tran thach cao|noi that tre em|dan piano|loc nuoc|thiet bi sieu thi|laptop cu gia re|dịch vụ cưới hỏi|cưới hỏi trọn gói|kem trang tien|thiet bi 3g|khach san da nang|

------------------------------------------------------------------------------------------------
 
Back
Top