Công ty TNHH Thương Mại Tin Học Trần Huy xin kính chào Quý Khách !!!
Xin gởi đến Quý Khách Bảng giá các dòng máy in HP đã qua sử dụng được nhập khẩu từ Mỹ , Nhật
Cam Kết :
*** Máy Zin 100%, còn mới từ 95% trở lên, Số lượng bản đã in thấp , công suất in / tháng cực cao.
*** Khách ở tỉnh vui lòng chuyển tiền vào tài khoản Đông Á chi nhánh Bạch Đằng. stk : 0101028303, chủ tài khoản : Huỳnh Minh Pháp.
[/B]
HP LaserJet 1000 Printer
Hãng thiet ke nha dep sản xuất HP
Cỡ giấy A4
Tốc độ in (Tờ/phút) 16tờ
Loại máy in Laser đen trắng
Máy như mới, cơ mới cứng 99% chưa sửa chữa. Zin 100%.
BH:3 tháng
GIÁ: 900.000
HP LaserJet 1020 Printer
Loại máy in Laser đen trắng
Cỡ giấy A4
Độ phân giải 1200x1200dpi
Mực in Khay mực
Kết nối • USB2.0
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ
Chức năng • In Label
• thiet ke nha In tràn lề
Bộ vi xử lý 234MHz
Bộ nhớ trong(Mb) 2
Công suất tiêu thụ(W) 250
Nguồn điện sử dụng • AC 220V 50/60Hz
BH:3 tháng
GIÁ: 1.600.000
HP LaserJet 1022 Printer
Loại máy in Laser đen trắng
Cỡ giấy A4
Độ phân giải 600x1200dpi
Mực in Khay mực
Kết nối • USB
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 15tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) 150tờ
Chức năng • In tràn lề
Bộ vi xử lý mau nha 266MHz
Bộ nhớ trong(Mb) 8
Công suất tiêu thụ(W) 300
Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
• AC 220V 50/60Hz
BH:3 tháng
GIÁ: 1.800.000
HP LaserJet 1160 Printer
Loại máy in Laser đen trắng
Cỡ giấy A4
Độ phân giải 600x1200dpi
Mực in Khay mực
Kết nối • USB2.0
• Parallel
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) 200tờ
Chức năng • In 2 mặt
• nha mau dep In tràn lề
Bộ vi xử lý 133MHz
Bộ nhớ trong(Mb) 16
Công suất tiêu thụ(W) 345
Nguồn điện sử dụng •110- AC 220V 50/60Hz
Kích thước 350x254x353mm
Khối lượng 11.2Kg
BH:3 tháng
GIÁ: 2.100.000
HP LaserJet 1320/n Printer
Loại máy in Laser đen trắng
Cỡ giấy A4
Độ phân giải 1200dpi
Kết nối • USB2.0
• Ethernet
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) kien truc 250tờ
Chức năng • In 2 mặt
• In tràn lề
Bộ vi xử lý 133MHz
Bộ nhớ trong(Mb) 16
Công suất tiêu thụ(W) 345
Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz
Kích thước 350x355x255mm
BH:3 tháng
GIÁ: 2.400.000
HP LaserJet 1200 Printer
Hãng sản xuất : HP
Loại máy in : Laser đen trắng
Cỡ giấy : A4
Độ phân giải : 1200dpi
Mực in : Khay mực
Kết nối : • USB
• kien truc nha USB2.0
• Parallel
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 14tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) : 250tờ
Bộ nhớ trong(Mb) : 8
Công suất tiêu thụ(W) : 350
Nguồn điện sử dụng :
BH:3 tháng
GIÁ: 1.300.000
HP LaserJet 2015/n/dn Printer
Loại máy in Laser đen trắng
Cỡ giấy A4
Độ phân giải 1200x1200dpi
Mực in Khay mực
Kết nối • USB2.0
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 27tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) kien truc dep 250tờ
Chức năng • In tràn lề
Công suất tiêu thụ(W) 350
BH:3 tháng
GIÁ: 2.700.000
HP Color LaserJet CP2025dn
Loại máy in Laser màu
Cỡ giấy A4
Độ phân giải 600x600dpi
Mực in 4màu
Kết nối • USB2.0
• 10/100Base-TX Ethernet
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 21tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) 50tờ
Tốc độ in mầu (Tờ/phút) 21tờ
Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 250tờ
Chức năng • In 2 mặt
• nha ong In Network
Bộ vi xử lý 515MHz
Bộ nhớ trong(Mb) 128
Nguồn điện thiet ke nha dep sử dụng • -
Kích thước 403.9 x 485.1 x 322.6
Khối lượng 24kg
BH:3 tháng
GIÁ: 0.000
HP LaserJet 2035 Printer
Loại máy in Laser đen trắng
Độ phân giải 600x600dpi
Kết nối • USB2.0
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 30tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ
Chức năng • In 2 mặt
• In trực tiếp
Bộ nha ong dep vi xử lý 266MHz
Bộ nhớ trong(Mb) 16
Công suất tiêu thụ(W) 550
Khối lượng 12.4Kg
BH:3 tháng
GIÁ: 2.900.000
HP LaserJet 2100n
Hãng sản xuất HP
Loại máy in Laser đen trắng
Cỡ giấy A4
Độ phân giải 600x1200dpi
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 8tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) 150tờ
Chức năng • In Label
Bộ vi xử lý noi that dep 66MHz
Bộ nhớ trong(Mb) 4
Công suất tiêu thụ(W) 225
Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz - • AC 220V 50/60Hz
Kích thước 230 x 406 x 420
Khối lượng 11.5kg
Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film
BH:3 tháng
GIÁ: 1.100.000
HP LaserJet 2200d, dn
Hãng sản xuất HP
Thông số kỹ thuật
Loại máy in Laser đen trắng
Cỡ giấy A4
Độ phân giải 1200x1200dpi
Bộ nhớ trong(Mb) 8
Công cong dep suất tiêu thụ(W) 360
Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film
BH:3 tháng
GIÁ: 1.300.000
HP LaserJet 2300, dtn, dn
Hãng sản xuất HP
Thông số kỹ thuật
Loại máy in Laser đen trắng
Cỡ giấy A4
Độ phân giải 1200x1200dpi
Mực in Khay mực
Kết nối • USB
• IEEE 1284
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 25tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
Chức năng • In 2 mặt
Bộ nha cap 4 vi xử lý 266MHz
Bộ nhớ trong(Mb) 64
Công suất tiêu thụ(W) 426
Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-
Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film
BH:3 tháng
GIÁ: 1.600.000
HP LaserJet 2420n, dn
Hãng sản xuất HP
Thông số kỹ thuật
Loại máy in Laser đen trắng
Cỡ giấy A4
Độ phân giải 600x1200dpi
Mực in Khay mực
Kết nối • USB2.0
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 20tờ
Khay cong nha dep đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
Chức năng • In tràn lề
Bộ vi xử lý 400MHz
Bộ nhớ trong(Mb) 32
Công suất tiêu thụ(W) 625
Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
• AC 220V 50/60Hz
Khối lượng 16.3Kg
BH:3 tháng
GIÁ: 2.600.000
HP LaserJet 2430 dn
Hãng sản xuất HP
Thông số kỹ thuật
Loại máy in Laser đen trắng
Cỡ giấy A4
Độ phân giải 1200x1200dpi
Mực in Khay mực
Kết nha xinh nối • USB2.0
• IEEE 1284
• EIO slots
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) 250tờ
Chức năng • In 2 mặt
Bộ vi xử lý 400MHz
Bộ nhớ trong(Mb) 32
Công suất tiêu thụ(W) 625
Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
Khối lượng 16.3Kg
BH:3 tháng
GIÁ: 2.800.000
HP LaserJet 3005
Loại máy in Laser đen trắng
Cỡ giấy A4
Độ phân giải 1200x1200dpi
Mực in nha pho Khay mực
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) 600tờ
Chức năng • In 2 mặt
Bộ vi xử lý 400MHz
Bộ nhớ trong(Mb) 48
Công suất tiêu thụ(W) 600
Nguồn điện sử dụng • AC 120V 50/60 Hz
Kích thước 424.2 x 408.9 x 309.9 mm
Khối lượng 16.1Kg
BH:3 tháng
GIÁ: 2.900.000
HP LaserJet 4000N
Hãng sản xuất HP
Loại máy in Laser đen trắng
Cỡ giấy A4
Độ phân nha nho dep giải 1200dpi
Kết nối • Parallel
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ
Chức năng •
Bộ nhớ trong(Mb) 16
Nguồn điện sử dụng • thiet ke nha AC 100V 50/60Hz
Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film
BH:3 tháng
GIÁ: 1.200.000k
HP LaserJet 4050N, DN
Hãng sản xuất HP
Loại máy in Laser đen trắng
Cỡ giấy A4
Độ phân giải 1200dpi
Kết nối • IEEE hinh nha dep 1284
• Serial RS-232
• 10/100Base-TX Ethernet
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 17tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) 500tờ
Chức năng • -
Bộ vi xử lý 133MHz
Bộ nhớ trong(Mb) 8
Công suất tiêu thụ(W) 330
Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz-• AC 220-240V 50-60Hz
Kích thước 343 x 390 x 616.4
Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film
BH:3 tháng
GIÁ: 1.300.000
HP LaserJet 4100N, DN
Hãng kieu nha dep sản xuất : HP
Loại máy in : Laser đen trắng
Cỡ giấy : A4
Độ phân giải : 1200dpi
Kết nối : • IEEE 1284
• 10/100Base-TX Ethernet , IN Qua Mạng(có card mạng)
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 25tờ
Bộ vi xử lý : 250Mhz
Bộ nhớ trong(Mb) : 256
Công suất tiêu thụ(W) : 465
Nguồn điện sử dụng : • AC 100V-240 50/60Hz
Kích thước : 391.16 x 508 x 345.44
Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film
BH:3 tháng
GIÁ: 1.500.000k
HP mat tien dep LaserJet 4200N, DN
Hãng sản xuất : HP
Loại máy in : Laser đen trắng
Cỡ giấy : A4
Độ phân giải : 600x1200dpi
Mực in : Khay mực
Kết nối : • USB
• Parallel
• IEEE 1284
• Ethernet
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 35tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ
Chức năng : •
• In Network
• In tràn lề
• In trực tiếp
Bộ vi xử lý : 300MHz
Bộ nhớ trong(Mb) : 48
Công suất tiêu thụ(W) : 580
Nguồn nha hang dep điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
Kích thước : 366x439x411mm
Chuyên dùng in ấn giấy Decal, Giấy Film
BH:3 tháng
GIÁ: 2.500k
HP LaserJet 4250N, DN, DTN
Hãng sản xuất : HP
Loại máy in : Laser đen trắng
Cỡ giấy : A4
Độ phân giải : 1200dpi
Kết nối : • USB2.0
• Parallel
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 43tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) : 600tờ
Chức năng : • In 2 mặt
• In Label
• xem nha dep In tràn lề
• In trực tiếp
Bộ vi xử lý : 460MHz
Bộ nhớ trong(Mb) : 48
Công suất tiêu thụ(W) : 680
Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
Kích thước : 412x439x366mm
Khối lượng : 20Kg
BH:3 tháng
GIÁ: 3.200.000k
HP LaserJet 4300N
Hãng sản xuất : HP
Loại máy in : Laser đen trắng
Cỡ giấy : A4
Độ phân giải : 1200dpi
Kết nối : • LAN
• Parallel
• IEEE 1284
• Ethernet
• trang tri nha EIO slots
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 45tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ
Chức năng : • In 2 mặt
Bộ vi xử lý : 350MHz
Bộ nhớ trong(Mb) : 64
Công suất tiêu thụ(W) : 685
Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
Kích thước : 366x411.5x439
Khối lượng : 20.4kg
BH:3 tháng
GIÁ: 3.200.000
HP LaserJet 4350n, dtn
Hãng sản xuất : HP
Loại máy in : Laser màu
Cỡ giấy : A4
Độ bep dep phân giải : 1200x1200dpi
Mực in : Hộp mực
Kết nối : • USB2.0
• Parallel
• IEEE 1284
• Ethernet
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 55 tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) : 1100tờ
Chức năng : • In 2 mặt
• In Label
• In trực tiếp
• In hóa đơn
Bộ vi xử lý : 460MHz
Bộ nhớ trong(Mb) : 64
Công suất tiêu thụ(W) : 680
Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
Kích thước : 418 x 451 x 377
Khối lượng : 23kg
BH:3 tháng
GIÁ: phong ngu dep 3.600.000
HP Color LaserJet 4600DN
Hãng sản xuất : HP
Loại máy in : Laser màu
Cỡ giấy : A4
Độ phân giải : 600x600dpi
Kết nối : • USB
• USB2.0
• IEEE1394
• Wifi
• IEEE 1284
• Ethernet
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 17tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ
Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 17tờ
Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ) : 100tờ
Chức năng : • Copy
• In Label
• mau nha ong In Network
• In tràn lề
• Scan
Bộ vi xử lý : 400MHz
Bộ nhớ trong(Mb) : 96
Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
Kích thước : 579x482x548mm
Khối lượng : 44kg
BH:3 tháng
GIÁ: 5.000.000k
HP Color LaserJet 4650N, DTN
Hãng sản xuất : HP
Loại máy in : Laser màu
Cỡ giấy : A4
Độ phân giải : 600x600dpi
Mực in : Khay mực
Kết nối : • USB
• Parallel
• nha bep dep IEEE 1284
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 22tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) : 500tờ
Tốc độ in mầu (Tờ/phút) : 22tờ
Chức năng : • In 2 mặt
Bộ vi xử lý : 533MHz
Bộ nhớ trong(Mb) : 160
Công suất tiêu thụ(W) : 560
Nguồn điện sử dụng : • AC 110V 50/60Hz
Kích thước : 566x480x508
BH:3 tháng
GIÁ: 5.500.000
Máy in laser A3 HP laserjet 5000/n/tn
Tốc độ in: 16 trang/phút
Độ phân giải: 1200 dpi
Cổng kết nối thiết kế nhà : LPT1, Lan
BH:3 tháng
GIÁ: 3.900.000
HP LaserJet 5100DN
Hãng sản xuất : HP
Loại máy in : Laser đen trắng
Cỡ giấy : A3
Độ phân giải : 1200dpi
Kết nối : • IEEE1394
• LAN
• Cereal
• IEEE 1284
• Ethernet
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) : 21tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) : 300tờ
Chức năng : • In 2 mặt
• In Network
• In tràn lề
Bộ vi xử lý : 300MHz
Bộ nha dep 2010 nhớ trong(Mb) : 16
Công suất tiêu thụ(W) : 330
Nguồn điện sử dụng : • AC 100V 50/60Hz
• AC 220V 50/60Hz
Kích thước : 475x635x620mm
Khối lượng : 33Kg
BH:3 tháng
GIÁ: 4.800.000k
HP LaserJet 5200N, DN Printer
Loại máy in Laser đen trắng
Cỡ giấy A3
Độ phân giải 1200dpi
Kết nối • USB2.0
• Parallel
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 35tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) 350tờ
Chức nha tam dep năng • In 2 mặt
• In tràn lề
Bộ vi xử lý 460MHz
Bộ nhớ trong(Mb) 48
Công suất tiêu thụ(W) 550
Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
Kích thước 490x563x275mm
Khối lượng 20.2Kg
BH:3 tháng
GIÁ: 8.000.000
CANON Laser Shot LBP-1810
Hãng sản xuất CANON
Thông số kỹ thuật
Loại máy in Laser ��en trắng
Cỡ giấy A3
Độ phân giải 1200dpi
Mực in Khay mực
Kết nối nhà đẹp • USB2.0
• LAN
• Parallel
Chức năng • In Network
OS Supported
• Microsoft Windows XP
Bộ vi xử lý 16MHz
Nguồn điện sử dụng • AC 100V-240 50/60Hz
Kích thước 540(W) x 566(D) x 564(H) mm
BH:3 tháng
GIÁ: 3.800.000
Canon LBP-3700/ 3800
Hãng sản xuất CANON
Thông số kỹ thuật
Loại máy in Laser đen trắng
Cỡ giấy A3
Độ phân giải 2400x600dpi
Kết nối • USB
• mau nha pho IEEE1394
• Cereal
Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút) 16tờ
Khay đựng giấy thường (Tờ) 253tờ
• In tràn lề
• In trực tiếp
Bộ nhớ trong(Mb) 24
Nguồn điện sử dụng • AC 100V 50/60Hz
Kích thước 500x456x345mm
Khối lượng 19.3Kg
BH:3 tháng
GIÁ: 4.800.000/5.000.000
Epson LQ 1070+
BH:3 tháng
Máy mới 100%, chưa qua sử dụng.
GIÁ: 1.200.000
Ngoài tran nha dep ra chúng tôi nhận sữa chữa, bảo trì máy vi tính , máy in , nạp mực in tận nơi theo yêu cầu.
Hàng có thể hết mà không kịp báo trước, Quý khách vui lòng LH để biết sản phẩm, giá chính xác.
Mọi chi tiết xin vui lòng LH công ty (08) 73080592 - 666 00 592-666 00 593 hoặc 0909247090(A.Pháp) để được giải đáp.
Chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã ủng hộ công ty chúng tôi suốt thời gian qua !
Y!H : [email protected] or [email protected]
Website: http://www.tranhuyit.com/ - vatgia.com/tranhuycomputer
Quote: *** Tài khoản Vietcombank
Chủ thẻ : Huỳnh Minh Pháp
STK: 0181003344336