“The Professor’s Beloved Equation” của điện ảnh Nhật Bản như lời tri ân tới các thầy cô giảng dạy môn Toán nói riêng, cũng như những ai theo đuổi sự nghiệp trồng người nói chung.
“Điều gì đọng lại trong ký ức khi trí nhớ ta phai tàn?” Câu hỏi ấy là chủ đề yêu thích của điện ảnh thế giới, được khai thác qua nhiều tác phẩm kinh điển nhưMemento (2000), The Man Without a Past (2002) hay Eternal Sunshine of the Spotless Mind (2004).
Bộ phim The Professor’s Beloved Equation (2006) bám theo khá sát nguyên tác văn họcThe Housekeeper and the Professor của nữ nhà văn Yōko Ogawa.
Cũng đi tìm lời đáp cho câu hỏi ấy, The Professor’s Beloved Equation (tạm dịch: Công thức mà Giáo sư trân quý) của đạo diễn Takashi Koizumi, chuyển thể điện ảnh của cuốn tiểu thuyết The Housekeeper and the Professor (Cô giúp việc và Giáo sư), lại khai thác khía cạnh tưởng như khô khan và ít khi được nhắc tới trên màn ảnh: tình yêu với Toán học và việc dạy toán.
Nhân vật chính của bộ phim là một vị giáo sư già ẩn danh (Akira Terao), không bao giờ được nhắc tên trong suốt câu chuyện. Ông từng được coi là ngôi sao sáng của ngành lý thuyết số Nhật Bản. Nhưng sau một tai nạn giao thông ở tuổi 47, Giáo sư chỉ còn có thể ghi nhớ được “hiện tại” trong vòng 80 phút trước khi những thông tin mới bị xóa sạch và bộ nhớ của ông quay lại thời điểm trước khi sự kiện đau buồn xảy ra.
Bởi thế, Giáo sư mãi mãi trở thành con người của quá khứ, không có hiện tại, chẳng có tương lai. Đồng hành với ông chỉ còn tình yêu với Toán học, với đội bóng chày Hanshin Tigers, và nỗi khắc khoải với những ký ức vốn đã dừng lại ở tuổi 47. Để chăm lo cho Giáo sư, cô gái trẻ Kyoko (Eri Fukatsu) được thuê làm người giúp việc trong căn nhà nhỏ của ông. Trái ngược với Giáo sư, mọi lo toan, suy nghĩ của bà mẹ đơn thân Kyoko gắn liền với hiện tại, nhất là với đứa con trai bé bỏng, tinh nghịch của cô (Takanari Saito).
Sau tai nạn, Giáo sư già không có hiện tại, chẳng có tương lai. Nhưng cuộc sống của ông trở nên thay đổi khi cô giúp việc Kyoko và cậu con trai "Căn bậc hai" xuất hiện.
Câu chuyện của bộ phim được kể lại qua lời của cậu nhóc ấy, người lớn lên với biệt danh đáng yêu “Căn bậc hai” do chính vị Giáo sư già đặt cho, và cả tình yêu với Toán học do ông truyền thụ. Để rồi, chính cậu bé nay trở thành một người thầy, với quyết tâm đưa niềm đam mê với Toán học đến cho những thế hệ học sinh mới.
Đúng như tựa đề, The Professor’s Beloved Equation dành phần lớn thời lượng để tập trung mô tả niềm đam mê bất tận của Giáo sư với những con số. Chính tình yêu luôn ánh lên trong cặp mắt sáng của Giáo sư đã giúp ông tiếp tục sống, tiếp tục làm toán, bất chấp cuộc sống cô độc không có bạn bè, không có hiện tại. Nhưng sự xuất hiện của Kyoko và “Căn bậc hai” buộc ông phải tìm lời giải cho bài toán mới, có phần khó nhằn: làm thế nào để kết nối với hai con người hết mực yêu quý ông với cái trí nhớ chỉ kéo dài 80 phút ấy?
“Công thức” cho bài toán ấy chính là cách ông truyền tải những con số – thứ ông gọi là “món quà của Tạo hóa”, đến cho Kyoko và “Căn bậc hai”. Với nhiệt huyết và niềm đam mê tràn đầy, Giáo sư biến hai con người xa lạ trở thành những “tín đồ” nhiệt thành của Toán học. Quan trọng hơn, ông có cơ hội trở lại gần hơn với thực tại bằng sợi dây tình người giữa bản thân và mẹ con Kyoko.
"Hãy nắm lấy những con số bằng trái tim". Lời dạy của Giáo sư được cậu bé "Căn bậc hai" khắc sâu trong lòng. Giờ thì cậu trở thành giáo viên môn Toán, tiếp tục truyền nhiệt huyết cho các thế hệ về sau.
Câu chuyện giản dị nhưng sâu sắc được truyền tải rất tự nhiên nhờ khả năng diễn xuất và sự ăn ý của bộ ba Akira Terao, Eri Fukatsu, và cậu bé Takanari Saito. Terao già dặn, hóm hỉnh, Fukatsu nhanh nhẹn, nhiệt thành, Saito hồn nhiên, dễ thương. Mỗi người mỗi vẻ giúp The Professor’s Beloved Equationgiữ được sự sống động và tươi mới, bất chấp bối cảnh và kịch bản phim cực kỳ đơn giản và không có nhiều cao trào.
Chuyển thể gần như nguyên vẹn cuốn tiểu thuyết ăn khách của nữ nhà văn Yoko Ogawa, bộ phim giải thích nhiều khái niệm Số học theo cách trong sáng, dễ hiểu và đầy thú vị. Khi xem phim, ngay cả những người không còn nhớ môn Toán sẽ chẳng gặp mấy khó khăn để nắm được số bạn bè là thế nào? Số hoàn chỉnh là ra sao?
Hàng ngày, Giáo sư đều đón nhận Kyoko như cô giúp việc mới quen, mở đầu bằng câu hỏi, “Năm nay cô bao nhiêu tuổi?”. “24”, Kyoko đáp. “Chà, một con số tuyệt đẹp đấy, bởi đó chính là 4 giai thừa”. Bộ phim tràn ngập những chi tiết nhẹ nhàng, đầy lạc quan, tích cực như thế.
The Professor’s Beloved Equation cho thấy môn Toán học khô khan có thể trở thành thứ ngôn ngữ đẹp nhất, nếu như ta có được một người thầy tràn đầy nhiệt huyết như Giáo sư.
Nhịp phim có đôi lúc đứt đoạn và kịch bản hơi dài dòng về cuối. Song, gam màu tươi sáng của The Professor’s Beloved Equation giúp tác phẩm luôn mang được vẻ duyên dáng riêng. Quan trọng hơn cả, bộ phim cho thấy bất cứ ai, từ những đứa trẻ ham chơi như “Căn bậc hai” hay những phụ nữ luôn bận bịu với công việc nội trợ như Kyoko, cũng có thể yêu thích và đam mê Toán học – thứ khoa học thường bị người ta cho là “khó gần, khó hiểu”, nếu như họ có được một người thầy đam mê và nhiệt huyết như Giáo sư trong phim.
Tại Giải thưởng Nobel năm 2015, có hai nhà khoa học Nhật Bản được vinh danh, góp phần đưa xứ sở hoa anh đào trở thành quốc gia có số giải Nobel về khoa học nhiều thứ hai trong thế kỷ 21, chỉ đứng sau nước Mỹ. Với những câu chuyện như của “Căn bậc hai” và Giáo sư trong The Professor’s Beloved Equation, hay như của cô bé Totto-chan và thầy Kobayashi trong Totto-chan: Cô bé bên cửa sổ, chúng ta có thể hiểu được một phần lý do của thành công ấy.
Hãy trân trọng tri thức và sáng tạo, hãy trân trọng những người thầy yêu nghề đang miệt mài truyền lửa và đam mê khoa học cho hậu bối mỗi ngày. Đó hẳn là thông điệp quan trọng nhất mà bộ phim The Professor’s Beloved Equationhướng tới.
Zing.vn đánh giá: 4,5/5
Theo Zing